Có 1 kết quả:

露出 lù chū ㄌㄨˋ ㄔㄨ

1/1

lù chū ㄌㄨˋ ㄔㄨ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to expose
(2) to show
(3) also pr. [lou4 chu1]

Bình luận 0